The sweater will shrink in the wash.
Dịch: Cái áo len sẽ co lại khi giặt.
He felt his confidence shrink after the criticism.
Dịch: Cảm giác tự tin của anh ấy đã thu nhỏ lại sau sự chỉ trích.
The company plans to shrink its workforce.
Dịch: Công ty dự định thu nhỏ lực lượng lao động.