The sweater will shrink in the wash.
Dịch: Cái áo len sẽ co lại khi giặt.
He felt his confidence shrink after the criticism.
Dịch: Cảm giác tự tin của anh ấy đã thu nhỏ lại sau sự chỉ trích.
The company plans to shrink its workforce.
Dịch: Công ty dự định thu nhỏ lực lượng lao động.
Một phương pháp tập luyện thể dục kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện sức mạnh và sức bền.