Early damage can be difficult to detect.
Dịch: Thiệt hại sớm có thể khó phát hiện.
The early damage was caused by a small fire.
Dịch: Hư hại ban đầu là do một đám cháy nhỏ gây ra.
Hư hại non
Tổn thất khởi đầu
sớm
gây thiệt hại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khăn lau; tấm khăn ướt
đòn bẩy tài chính
Sự phai mờ, sự nhạt dần
lớp men, lớp phủ
Tính thanh khoản
khuyết điểm
kho đạn dược
Chùa Phật giáo