This paint is long-lasting and will not fade easily.
Dịch: Sơn này bền lâu và sẽ không phai dễ dàng.
She bought a long-lasting battery for her camera.
Dịch: Cô ấy đã mua một viên pin bền lâu cho máy ảnh của mình.
The long-lasting friendship between them is admirable.
Dịch: Tình bạn bền lâu giữa họ thật đáng ngưỡng mộ.