This task is too tough for me.
Dịch: Công việc này quá khó khăn đối với tôi.
He is a tough competitor.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ chắc chắn.
Life can be tough sometimes.
Dịch: Cuộc sống đôi khi có thể khó khăn.
cứng
khó khăn
bền bỉ
sự bền bỉ
làm cho bền bỉ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
biết ơn
Sự dọn dẹp, sự làm sạch
hợp đồng chuyển nhượng
thiết bị chụp ảnh
Vàng tươi
năm thứ nhất
ăm nhạc chọn lọc
thiết bị tải, người tải