This task is too tough for me.
Dịch: Công việc này quá khó khăn đối với tôi.
He is a tough competitor.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ chắc chắn.
Life can be tough sometimes.
Dịch: Cuộc sống đôi khi có thể khó khăn.
cứng
khó khăn
bền bỉ
sự bền bỉ
làm cho bền bỉ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuối tuần đi chơi
quý bà, phụ nữ
kỳ họp Quốc hội
nôi văn minh
Loạt ảnh gia đình
kim loại nhóm 1
áo hở vai
Chia tay