He always wears a flat cap.
Dịch: Anh ấy luôn đội mũ nồi.
The old man was wearing a flat cap and tweed jacket.
Dịch: Ông lão đội mũ nồi và mặc áo khoác vải tweed.
mũ bê-rê
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bệnh liên quan đến công việc
chu trình
thuộc về hoàng gia; có phẩm giá như vua chúa
tàu khu trục
Trách nhiệm chung
du hành không gian
mối liên hệ nguyên nhân
Viễn thông