The news caused popular excitement.
Dịch: Tin tức đã gây ra sự phấn khích trong quần chúng.
There was popular excitement about the upcoming election.
Dịch: Đã có sự hào hứng lan rộng trong công chúng về cuộc bầu cử sắp tới.
Sự nhiệt thành của công chúng
Sự nhiệt tình lan rộng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
kẻ nịnh hót
sự chôn cất
mí mắt phẳng
Người theo dõi Việt Nam
thẻ vàng
hoa mõm sói
khoa học về chuyển động
thương lượng