He has a dreamy look in his eyes.
Dịch: Anh ấy có một ánh nhìn mơ màng.
She has a dreamy voice.
Dịch: Cô ấy có một giọng nói du dương.
They live in a dreamy cottage.
Dịch: Họ sống trong một ngôi nhà tranh yên bình.
lãng mạn
nên thơ
mơ hồ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chuyển đổi dễ dàng
nỗ lực từ thiện
khu vực lưu vực
tiếp sức, khơi dậy năng lượng
mọi quyết định nghiêng về Inter
hằng tuần
bức ảnh
Kẹo hoặc loại thuốc dùng để làm thơm miệng, giảm mùi hôi trong khoang miệng