He has a dreamy look in his eyes.
Dịch: Anh ấy có một ánh nhìn mơ màng.
She has a dreamy voice.
Dịch: Cô ấy có một giọng nói du dương.
They live in a dreamy cottage.
Dịch: Họ sống trong một ngôi nhà tranh yên bình.
lãng mạn
nên thơ
mơ hồ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đoạn giữa, phần chuyển tiếp
sự hình thành ý tưởng
sự phục hồi, sự cải tạo
đội ưu tú
Giao tiếp với khách hàng
tiếp xúc với máu nhiễm HCV
tận hưởng bản thân
vô thức