The effusion of emotions was palpable during the ceremony.
Dịch: Sự tràn ngập cảm xúc có thể cảm nhận được trong buổi lễ.
There was an effusion of water from the broken pipe.
Dịch: Có sự thoát nước từ ống bị vỡ.
sự tràn ra
sự phóng thích
sự tràn ra, sự bộc phát
tràn ra, phát tán
20/11/2025
hạng nhất
ốc bươu
Kỳ thi Olympic Vật lý Quốc tế
rừng nguyên sinh
nhu cầu kinh doanh
Chế độ phong kiến
ấn định chiến thắng
trận động đất dị thường