The dramatic increase in sales surprised everyone.
Dịch: Sự tăng trưởng kịch tính trong doanh số làm mọi người ngạc nhiên.
She made a dramatic entrance.
Dịch: Cô ấy tạo một sự xuất hiện đầy ấn tượng.
thuộc về sân khấu
giật gân
kịch
một cách kịch tính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nguy cơ nơi làm việc
nhà tạo mẫu nhóm
bảng hiệu
không có lưng
truyền máu
cửa hàng giảm giá
khơi mào cuộc tranh luận
hoạt động thực thi pháp luật