The dramatic increase in sales surprised everyone.
Dịch: Sự tăng trưởng kịch tính trong doanh số làm mọi người ngạc nhiên.
She made a dramatic entrance.
Dịch: Cô ấy tạo một sự xuất hiện đầy ấn tượng.
thuộc về sân khấu
giật gân
kịch
một cách kịch tính
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Doanh thu định kỳ
sự trang trí
vóc dáng thanh thoát
Sao chiếu mệnh
Áp lực cạnh tranh
cám gạo
Giống nòi di sản
tránh áp bức