The dramatic increase in sales surprised everyone.
Dịch: Sự tăng trưởng kịch tính trong doanh số làm mọi người ngạc nhiên.
She made a dramatic entrance.
Dịch: Cô ấy tạo một sự xuất hiện đầy ấn tượng.
thuộc về sân khấu
giật gân
kịch
một cách kịch tính
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Một ngày dễ chịu, tươi đẹp.
trần trụi
nỗi sợ độ cao
già, có tuổi
sự tham lam, tính tham lam
hợp đồng ủy thác
mũ bảo hộ
sự định cư; sự giải quyết