The dramatic increase in sales surprised everyone.
Dịch: Sự tăng trưởng kịch tính trong doanh số làm mọi người ngạc nhiên.
She made a dramatic entrance.
Dịch: Cô ấy tạo một sự xuất hiện đầy ấn tượng.
thuộc về sân khấu
giật gân
kịch
một cách kịch tính
07/11/2025
/bɛt/
sự giả mạo
kém thời thượng
hợp đồng, giao ước
sự thông minh
loại xe
kiêu căng, khoe khoang
có khuyết tật, không hoàn hảo
vẩy ráo nước