She had downcast eyes and a sad smile.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt cúi xuống và một nụ cười buồn.
His downcast eyes revealed his shame.
Dịch: Ánh mắt cúi xuống của anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh.
ánh mắt hạ thấp
ánh nhìn phục tùng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hợp tác
những đứa con bốn chân
tin tưởng vô điều kiện
bệ phóng di động
chặn đường toàn thành phố
cân bằng tỉ lệ
tổ chức cựu sinh viên
Vùng Bắc Cực