She had downcast eyes and a sad smile.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt cúi xuống và một nụ cười buồn.
His downcast eyes revealed his shame.
Dịch: Ánh mắt cúi xuống của anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh.
ánh mắt hạ thấp
ánh nhìn phục tùng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Mức nước cao nhất
Người du lịch
Bác sĩ chuyên khoa mắt
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
địa chỉ quen thuộc
ngắm hoàng hôn
quả mộc qua
thêu