Her stepsister is coming to the family dinner.
Dịch: Chị/em gái cùng bước của cô ấy sẽ đến dự bữa tối gia đình.
They are not biological siblings, but they are close like sisters.
Dịch: Họ không phải anh/chị/em ruột, nhưng thân thiết như chị/em gái.
chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Anh/chị/em cùng bước trong gia đình
chị/em gái
Anh/chị/em cùng bước
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
mười nghìn
cây sữa
trách nhiệm pháp lý
thành tích thể thao
khỉ sóc
quản lý văn phòng
Giáo dục công dân
đồ cá nhân