She learned embroidery from her grandmother.
Dịch: Cô ấy học thêu từ bà của mình.
The embroidery on the dress is exquisite.
Dịch: Họa tiết thêu trên chiếc váy thật tinh xảo.
He enjoys embroidery as a hobby.
Dịch: Anh ấy thích thêu như một sở thích.
đường may
công việc kim chỉ
khâu
người thêu
thêu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự hiểu biết về sức khỏe
phức tạp
phương pháp gian xảo
nội địa
chuyên gia tư vấn ngân sách
vùng cao
gây ấn tượng với người hâm mộ
khu vực có đồi núi