They spent the summer adventuring in the mountains.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để phiêu lưu trong núi.
Adventuring can lead to unforgettable experiences.
Dịch: Đi phiêu lưu có thể dẫn đến những trải nghiệm không thể quên.
khám phá
hành trình
cuộc phiêu lưu
phiêu lưu
12/06/2025
/æd tuː/
thời gian biểu
Nụ cười thân thiện
hết sức đúng đắn
cựu thủ tướng
Răng cửa
hình mẫu chòm sao
Hình dạng người, hình dáng của con người
thì, là, ở