They spent the summer adventuring in the mountains.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để phiêu lưu trong núi.
Adventuring can lead to unforgettable experiences.
Dịch: Đi phiêu lưu có thể dẫn đến những trải nghiệm không thể quên.
trạng thái hoạt động bình thường hoặc chức năng của một hệ thống hoặc cơ thể