I will just take a quick snooze before dinner.
Dịch: Tôi chỉ cần một giấc ngủ ngắn trước bữa tối.
He hit the snooze button on his alarm clock.
Dịch: Anh ấy đã ấn nút báo thức để ngủ thêm một chút.
một loại mì ống phẳng, rộng, thường được làm từ bột mì và trứng, phổ biến trong ẩm thực Ý.