She decided to contribute to the charity.
Dịch: Cô ấy quyết định đóng góp cho tổ chức từ thiện.
Everyone can contribute their ideas to the project.
Dịch: Mọi người đều có thể đóng góp ý tưởng của họ cho dự án.
tặng
hỗ trợ
sự đóng góp
người đóng góp
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
móng vuốt
Góc nhỏ giúp đầu óc được đặt xuống
trúng số
đối thoại công bằng
Vật liệu lát sàn
sai sót trong kiểm tra
nhớ lại một cách trìu mến
trung tâm chăm sóc sức khỏe trẻ em