He was dodging questions about his past.
Dịch: Anh ấy đang né tránh những câu hỏi về quá khứ của mình.
Dodging traffic is dangerous.
Dịch: Việc lách mình tránh giao thông rất nguy hiểm.
tránh né
tránh khỏi
lẩn tránh
né, tránh
người hay né tránh
08/11/2025
/lɛt/
máy bay trinh sát
chủ nghĩa khoái lạc
Sự cầu xin, sự van xin
giấc ngủ sâu
đối tượng tham gia
Tượng Nữ thần Tự do
Thất hứa
ô nhiễm không khí