The ship was maneuvering into the harbor.
Dịch: Con tàu đang điều động vào bến cảng.
He is maneuvering to get a promotion.
Dịch: Anh ấy đang lèo lái để được thăng chức.
Di chuyển chiến thuật
Lập kế hoạch chiến lược
điều động, thao diễn
sự điều động, sự thao diễn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Người thuận tay trái
bệnh hô hấp
nguyên nhân tai nạn
sự quên lãng
quỹ gộp
đánh giá tiếng Anh
chim hót líu lo
người nghỉ hưu