The ship was maneuvering into the harbor.
Dịch: Con tàu đang điều động vào bến cảng.
He is maneuvering to get a promotion.
Dịch: Anh ấy đang lèo lái để được thăng chức.
Nghiên cứu cá nhân hoặc độc lập, thường do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thực hiện, không liên quan đến các tổ chức chính phủ hoặc học thuật.