We stayed in a cozy chalet during our ski trip.
Dịch: Chúng tôi đã ở trong một căn chalet ấm cúng trong chuyến đi trượt tuyết.
The chalet offered stunning views of the mountains.
Dịch: Căn chalet có tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi.
nhà nghỉ
cabin
kiến trúc chalet
không áp dụng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nuông chiều bản thân
ác độc
sự chống nhiệt
sạc nhanh
chip 3nm
Trang phục họa tiết
nhịp điệu nâng cao tinh thần
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn