That was the safest way they knew to handle the situation.
Dịch: Đó là cách an toàn nhất mà họ biết để xử lý tình huống.
This is the safest way they know how to travel.
Dịch: Đây là cách an toàn nhất mà họ biết để di chuyển.
biện pháp an toàn được biết đến tốt nhất
phương pháp an toàn nhất hiện có
an toàn
sự an toàn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bao bọc, ôm ấp
hình dung
Tâm lý đầu tư
cắt điện theo lịch
đơn vị điều tra
Sai quy định
chắc chắn, dứt khoát
người yêu