She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cải tạo sông
gió biển
học được cách kìm nén
Giáo dục dựa trên kiểm tra/đánh giá
an ninh đường bộ
Thẻ JCB Ultimate
Tuyển tập theo chủ đề tình yêu
tăng cân liên quan đến bệnh tật