She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
12/06/2025
/æd tuː/
dân số già
Công việc chân tay
sự hạ chức
tổ chức
ứng dụng aerosol
chính sách nghiêm ngặt
chưa sử dụng
cổng hải quan