She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
địa điểm du lịch
quan hệ đối tác chiến lược
hiện trường giả
trang người dùng
Lưu huỳnh
cánh đồng cỏ
Vực sâu, hố thẳm
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa