She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Vị trí diễn xuất
Tràn đầy yêu thương
thoát khỏi bẫy việt vị
tóm tắt sự nghiệp
làm sếp nhí
Công thức phân tử
Lễ hội dành cho linh hồn hoặc cúng tế tổ tiên
giao tiếp cởi mở