He used a siphon to transfer the liquid.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một ống siphon để chuyển chất lỏng.
The siphon works by creating a pressure difference.
Dịch: Ống siphon hoạt động bằng cách tạo ra sự chênh lệch áp suất.
ống
dây dẫn
hút siphon
hút ra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Càng dùng càng thích
Quản lý bến cảng
xương chậu
vừa nói vừa rơm rớm nước mắt
Đau thắt lưng
tinh bột khoai tây
Giám đốc tuyển dụng
thù lao, khoản tiền trả cho một công việc không chính thức hoặc không có hợp đồng