He used a siphon to transfer the liquid.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một ống siphon để chuyển chất lỏng.
The siphon works by creating a pressure difference.
Dịch: Ống siphon hoạt động bằng cách tạo ra sự chênh lệch áp suất.
ống
dây dẫn
hút siphon
hút ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chứng có mủ trong nước tiểu
thời gian cụ thể
cà phê ngọt
mãng cầu xiêm
hoa trà
Nhan sắc tuột dốc
sự hoàn hảo
sự thấu hiểu người tiêu dùng