She bought a fruit basket for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một giỏ trái cây cho bữa tiệc.
The fruit basket was filled with apples and bananas.
Dịch: Giỏ trái cây được đầy táo và chuối.
bát trái cây
khay trái cây
trái cây
giỏ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trẻ em có năng khiếu
nhiều loại ung thư
Luồng tiền
tiền lương theo thời gian
sự đăng ký tham gia lớp học hoặc môn học
đối diện, ngược lại
danh mục phim
Phí bổ sung