She bought a fruit basket for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một giỏ trái cây cho bữa tiệc.
The fruit basket was filled with apples and bananas.
Dịch: Giỏ trái cây được đầy táo và chuối.
bát trái cây
khay trái cây
trái cây
giỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trinh nữ, người chưa từng có quan hệ tình dục
bệnh chlamydia
vi phạm bảo mật
bệnh viện đại học y
cơ hội việc làm
mỗi, mọi
móng cầu
Báo cáo hoạt động