His disorganized desk made it hard to find anything.
Dịch: Bàn làm việc lộn xộn của anh ấy khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.
The disorganized event left many attendees confused.
Dịch: Sự kiện không có tổ chức đã khiến nhiều người tham dự cảm thấy bối rối.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu