Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

messy

/ˈmɛsi/

bừa bộn, lộn xộn

adjective
dictionary

Định nghĩa

Messy có nghĩa là Bừa bộn, lộn xộn
Ngoài ra messy còn có nghĩa là lộn xộn, khó quản lý

Ví dụ chi tiết

My room is always messy after a long week.

Dịch: Phòng tôi luôn bừa bộn sau một tuần dài.

The messy desk made it hard to find important papers.

Dịch: Bàn làm việc lộn xộn khiến việc tìm giấy tờ quan trọng trở nên khó khăn.

After the party, the house was left messy.

Dịch: Sau bữa tiệc, ngôi nhà bị bỏ lại bừa bộn.

Từ đồng nghĩa

chaotic

hỗn độn

disorderly

bất quy tắc

untidy

không gọn gàng

Họ từ vựng

noun

mess

sự bừa bộn

verb

mess up

làm lộn xộn

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

cluttered
disorganized
jumbled

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
cervical degeneration
/ˈsɜːrvɪkəl dɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/

suy thoái đốt sống cổ

noun
diligent practice
/ˈdɪlɪdʒənt ˈpræktɪs/

luyện tập chuyên cần

adjective
on call
/ɒn kɔːl/

sẵn sàng phục vụ, có mặt khi cần thiết

noun
performing arts center
/pərˈfɔːrmɪŋ ɑrts ˈsɛntər/

trung tâm nghệ thuật biểu diễn

noun
food disclosure
/fuːd dɪsˈkloʊʒər/

công khai thực phẩm

noun
new year
/njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán, lễ hội đánh dấu sự khởi đầu của năm mới trong văn hóa Việt Nam.

noun
buggy
/ˈbʌɡi/

xe đẩy em bé, xe ngồi

noun
forbidden love
/fərˈbɪdən lʌv/

tình yêu bị cấm

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1387 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1471 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 665 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1151 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2105 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1387 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1471 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 665 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1151 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2105 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1387 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1471 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY