She used a hand whisk to beat the eggs.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng.
A hand whisk is essential for making whipped cream.
Dịch: Cái đánh trứng là cần thiết để làm kem tươi.
cái đánh trứng
cái đánh
hành động đánh trứng
đánh trứng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự chuẩn bị sau trung học
cứu ngành F&B
hình elip
phẫu thuật cấy ghép
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
đứa trẻ hư
Tiếng Việt nâng cao
sự hấp thu