We invite feedback on our new product design.
Dịch: Chúng tôi mời phản hồi về thiết kế sản phẩm mới của chúng tôi.
The speaker invited feedback from the audience.
Dịch: Diễn giả đã mời phản hồi từ khán giả.
thu thập phản hồi
đề nghị phản hồi
lời mời phản hồi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ngập úng tại các vùng trũng thấp
Chức năng cốt lõi
quý ông, người đàn ông lịch thiệp
quản lý kém
có uy tín, danh tiếng
quá trình hoặc nghệ thuật ghi hình video
rối loạn dạ dày
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi