The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bóp còi xe
vòng quan sát
Kiên định, kiên quyết
chiêu trò đánh lừa khách hàng
lời tựa
Thực phẩm sẵn sàng để ăn
hoa mõm sói
Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân