The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tính năng bảo mật
Phim tâm lý
xác nhận nhập học
sự phóng đại
bã, mật, sự giận dữ
ánh sáng dịu
đời thật
tự do trí tuệ