Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "depress"

noun
antidepressant
/ˌæntiːdɪˈpresənt/

thuốc chống trầm cảm

noun
economic depression
/ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈpreʃən/

khủng hoảng kinh tế

noun
depressed economy
/dɪˈprest ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế suy thoái

noun
depressing scene
/dɪˈpresɪŋ siːn/

cảnh tượng gây chán nản

noun phrase
depressing music
/dɪˈpresɪŋ ˈmjuːzɪk/

nhạc gây buồn

noun
tropical depression
/ˈtrɒpɪkəl dɪˈprɛʃən/

Áp thấp nhiệt đới

noun
tropical depression
/ˈtrɒpɪkəl dɪˈpreʃən/

Áp thấp nhiệt đới

noun
depressant
/dɪˈpresənt/

chất làm giảm hoạt động

noun
chronic depression
/ˈkrɑːnɪk dɪˈpreʃən/

trầm cảm mãn tính

noun
seasonal depression
/ˈsiːzənəl dɪˈpreʃən/

chứng trầm cảm theo mùa

noun
winter depression
/ˈwɪntər dɪˈpreʃən/

Chứng trầm cảm theo mùa đông

noun
Major depressive disorder
/ˈmeɪdʒər dɪˈpresɪv dɪˈsɔːrdər/

Rối loạn trầm cảm nặng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY