noun
Dan Bau
Đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.
noun
bachelor's degree program
/ˈbæʧəlɚz dɪˈɡriː ˈprɒɡrəm/ chương trình cử nhân
noun
bilingual speaker
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/ Người nói thành thạo hai ngôn ngữ.
noun
international certificate
/ˌɪntərˈnæʃənəl sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ quốc tế
phrase
Be wary of strangers
/biː ˈweri əv ˈstreɪndʒərz/ Hãy cảnh giác với người lạ
noun
teamwork
Sự hợp tác của một nhóm người để đạt được một mục tiêu chung