We made a pinky promise to keep each other's secrets.
Dịch: Chúng tôi đã hứa bằng cách chạm ngón tay để giữ bí mật của nhau.
She smiled and held out her pinky for the promise.
Dịch: Cô ấy mỉm cười và đưa ngón tay út ra để hứa.
A pinky promise is a serious commitment among friends.
Dịch: Một lời hứa bằng cách chạm ngón tay là một cam kết nghiêm túc giữa bạn bè.