His face was disfigured by the accident.
Dịch: Khuôn mặt anh ấy bị biến dạng do tai nạn.
The sculpture was disfigured by graffiti.
Dịch: Bức tượng điêu khắc bị làm xấu bởi hình vẽ bậy.
biến dạng
bị làm hỏng
làm biến dạng
sự biến dạng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
rơi nhanh xuống, giảm mạnh
gã trai, thằng đàn ông
Thăng tiến nghề nghiệp
giọng nói nhẹ nhàng
bữa ăn mang đi
có thể áp dụng
Môn thể thao lượn dù
Làng hẻo lánh