She is focused on her career advancement.
Dịch: Cô ấy tập trung vào việc thăng tiến nghề nghiệp.
Many companies offer training programs for career advancement.
Dịch: Nhiều công ty cung cấp các chương trình đào tạo để thăng tiến nghề nghiệp.
Networking is essential for career advancement.
Dịch: Xây dựng mối quan hệ là điều cần thiết để thăng tiến nghề nghiệp.
Thông tin được bảo vệ, giữ kín để tránh bị truy cập trái phép