I ordered a takeaway meal for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi một bữa ăn mang đi cho bữa tối.
The restaurant specializes in takeaway meals.
Dịch: Nhà hàng chuyên về bữa ăn mang đi.
bữa ăn mang đi
thức ăn mang đi
mang đi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
chiến dịch mở rộng
quy trình khiếu nại
góp tiền chung
cấu trúc không hoàn hảo
Món ăn đặc trưng
khoa học phòng thí nghiệm
Các công ty khởi nghiệp công nghệ
an toàn để ăn