The painting was beautiful despite being blemished.
Dịch: Bức tranh rất đẹp mặc dù có vết thương.
She felt blemished by her past mistakes.
Dịch: Cô cảm thấy bị tổn thương bởi những sai lầm trong quá khứ.
bị hư hại
có khuyết điểm
vết thương
làm tổn thương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhà cộng đồng
bề ngoài, hời hợt
lớp hỗ trợ
vào TP.HCM thi
khuyến khích sự tự tin
pháp lệnh, quy định
nét mặt và giọng điệu
bản đồ thế giới