The disassociation from the group was difficult for him.
Dịch: Việc tách rời khỏi nhóm thật khó khăn đối với anh ấy.
Disassociation can lead to feelings of isolation.
Dịch: Sự phân ly có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
sự tách biệt
sự tách rời
tách rời
đã tách rời
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
người tích cực
đau cột sống
ô dù lớn
tật cận thị
Biên giới mới (nghĩa đen)
học bổng học thuật
trúng cử, đắc cử
Chi phí cần thiết, bắt buộc phải chi trả để duy trì hoạt động hoặc đạt được mục tiêu