He got elected as president.
Dịch: Ông ấy đã trúng cử tổng thống.
She hopes to get elected to parliament.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ trúng cử vào quốc hội.
thắng cử
được bầu
cuộc bầu cử
bầu cử
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tấm vé thế kỷ
Tuổi Sửu
Cây chà là
loa phóng thanh
ma thuật
sống sung túc
lo sợ cho sự an toàn
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.