She has long sightedness, so she struggles to read small text.
Dịch: Cô ấy bị tật cận thị, vì vậy cô ấy gặp khó khăn khi đọc văn bản nhỏ.
Long sightedness can often be corrected with glasses.
Dịch: Tật cận thị thường có thể được chỉnh sửa bằng kính.
tật viễn thị
tình trạng nhìn xa
nhà quang học
kê đơn
08/11/2025
/lɛt/
sự tài trợ
cầy rừng
nợ quá hạn
một cách bí mật, không công khai
Bị ướt mưa
quanh, xoay quanh
Sự ồn ào, náo động
Lựa chọn của người mua