The detachment of the group was necessary for the mission.
Dịch: Sự tách rời của nhóm là cần thiết cho nhiệm vụ.
He spoke with a sense of detachment about the events.
Dịch: Anh ấy nói với một cảm giác xa rời về các sự kiện.
Các môn thể thao mạo hiểm, thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể chất có nguy cơ cao.