I used a digital recorder to capture the interview.
Dịch: Tôi đã sử dụng một máy ghi âm kỹ thuật số để ghi lại cuộc phỏng vấn.
The digital recorder has excellent sound quality.
Dịch: Máy ghi âm kỹ thuật số có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
máy ghi âm
máy ghi âm giọng nói
bản ghi
ghi âm
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
triển vọng hứa hẹn
cố vấn đại học
huy hiệu xác minh
Biển số xe
sự chồng chéo
người tổ chức hội nghị
Thâm hụt thương mại
người lãnh đạo doanh nghiệp