The startup presents a promising perspective for investors.
Dịch: Công ty khởi nghiệp mang đến một triển vọng hứa hẹn cho các nhà đầu tư.
Her research offers a promising perspective on climate change.
Dịch: Nghiên cứu của cô ấy cung cấp một triển vọng hứa hẹn về biến đổi khí hậu.