The two schedules have overlapping times.
Dịch: Hai lịch trình có thời gian chồng chéo.
The overlapping areas of the two maps can cause confusion.
Dịch: Các khu vực chồng chéo của hai bản đồ có thể gây ra sự nhầm lẫn.
giao nhau
hội tụ
sự chồng chéo
chồng chéo lên nhau
08/07/2025
/ˈkær.ət/
chia sẻ hiếm hoi
khô nước, mất nước
xe đua
trì hoãn càng lâu càng tốt
Cây cói
giá thành thi công
Bạn học
đại lý gián điệp