She is difficult to satisfy with any gift.
Dịch: Cô ấy khó hài lòng với bất kỳ món quà nào.
His expectations are so high that he is difficult to satisfy.
Dịch: Kỳ vọng của anh ấy cao đến mức anh ta khó thỏa mãn.
khó làm hài lòng
khó thỏa mãn
sự thỏa mãn
thỏa mãn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cơ sở hạ tầng học sâu
sự ăn năn
thẻ tín dụng thanh toán ngay
xuất trình hóa đơn
hoa ly belladonna
đô mi thứ
Giá vé máy bay
áo choàng