He showed great penitence for his past mistakes.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự ăn năn lớn đối với những sai lầm trong quá khứ.
Her penitence was evident in her tears.
Dịch: Sự ăn năn của cô ấy rõ ràng qua những giọt nước mắt.
sự hối hận
sự ăn năn hối cải
người ăn năn
ăn năn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Phương pháp tiếp cận đổi mới
sự gia hạn
miễn trừ pháp lý
cơ sở hạ tầng mới
Phương pháp ủy quyền
Lưu trữ phù hợp
bổ nhiệm làm
dự án nghệ thuật