Please produce the invoice for the purchase.
Dịch: Vui lòng xuất trình hóa đơn cho việc mua hàng.
The customer was asked to produce the invoice.
Dịch: Khách hàng được yêu cầu xuất trình hóa đơn.
xuất trình hóa đơn
hóa đơn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhựa bền vững
biến đổi hóa học
mặn, có vị mặn như muối
quạ
tình huống xấu nhất
dòng chảy bùn đất
Mục tiêu đầy thách thức
quan hệ xã hội