Her designation as team leader was announced yesterday.
Dịch: Chức vụ của cô ấy là trưởng nhóm đã được công bố hôm qua.
The designation of a new ambassador is essential for diplomatic relations.
Dịch: Việc chỉ định một đại sứ mới là rất quan trọng cho quan hệ ngoại giao.
He received the designation of 'Employee of the Month'.
Dịch: Anh ấy đã nhận được danh hiệu 'Nhân viên của tháng'.