The singer has a large fanbase.
Dịch: Ca sĩ đó có một lực lượng fan hùng hậu.
The team is working hard to expand its fanbase.
Dịch: Đội ngũ đang nỗ lực để mở rộng lực lượng fan.
người hâm mộ
người ủng hộ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
chiêu trò gây chú ý
quyền lực thị trường
da đầu khỏe mạnh hơn
ông nội/ông ngoại
Triển khai thống nhất
căng thẳng leo thang
hình ảnh gây sợ hãi
Điềm lành