He is a fellow student in my class.
Dịch: Anh ấy là một người bạn cùng lớp với tôi.
She is a fellow traveler on this journey.
Dịch: Cô ấy là một người đồng hành trong chuyến đi này.
bạn đồng hành
đồng nghiệp
tình bạn
đồng hành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bánh mì kẹp xúc xích
bầu trời nắng
người giàu có, doanh nhân thành đạt
lễ kỷ niệm cuối năm
lề phải
trong suốt
giai đoạn lập kế hoạch
Phân loại ung thư