I have an appointment with my doctor tomorrow.
Dịch: Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ của mình vào ngày mai.
Please confirm your appointment in advance.
Dịch: Xin vui lòng xác nhận cuộc hẹn của bạn trước.
She scheduled an appointment for a job interview.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch một cuộc hẹn cho buổi phỏng vấn xin việc.