I felt drowsy after the long lecture.
Dịch: Tôi cảm thấy buồn ngủ sau bài giảng dài.
The warm sun made me drowsy.
Dịch: Ánh nắng ấm áp khiến tôi buồn ngủ.
buồn ngủ
uể oải
tình trạng buồn ngủ
ngủ gà ngủ gật
07/11/2025
/bɛt/
bó, gói
quản lý thảm họa
các biện pháp an toàn
bếp ga
thành phần làm bánh
bè nổi
Đánh bại bởi những mánh khóe
cánh cam