She decided to deny the allegations against her.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối các cáo buộc chống lại mình.
He denied ever having met her before.
Dịch: Anh ấy phủ nhận việc đã gặp cô ấy trước đây.
They continue to deny the existence of the problem.
Dịch: Họ tiếp tục từ chối sự tồn tại của vấn đề.
Java (n): một hòn đảo ở Indonesia, cũng là tên gọi của một ngôn ngữ lập trình phổ biến.